🐟 Biofloc Calculator Pro

Công cụ tính toán chuyên nghiệp cho hệ thống nuôi cá Biofloc

📝

Thông tin đầu vào

Nhập thông tin cơ bản về hệ thống nuôi của bạn

💡 Đang tính toán gợi ý...
⚠️

Kiểm tra thông số

Nhập các thông số hiện tại để nhận cảnh báo và hướng dẫn

📖

Hướng dẫn sử dụng

Tài liệu chi tiết về vận hành hệ thống Biofloc

📌 Lịch kiểm tra định kỳ

  • Hàng ngày: Floc (Imhof cone), Amoniac, DO, loại bỏ cá chết
  • 2-3 lần/tuần: TSS, Oxy hòa tan chi tiết
  • 2 lần/tuần: Nitrit, pH, Độ kiềm, lấy mẫu cá
  • Hàng tuần: Kiểm tra tăng trưởng, điều chỉnh thức ăn

⚙️ Thông số tối ưu

  • DO: >5 mg/L (không dưới 3 mg/L)
  • pH: 7.0 - 8.0
  • Amoniac: <0.5 ppm
  • Nitrit: <0.5 ppm
  • Floc: 5-15 ml/L
  • Độ kiềm: 60-120 ppm
  • Nhiệt độ: 28-32°C
  • C/N ratio: 15-20 (lý tưởng: 20)

🚨 Xử lý sự cố khẩn cấp

  • DO thấp: Tăng sục khí ngay, giảm/ngừng cho ăn, thay nước 20-30%
  • Amoniac cao: Ngừng cho ăn 24-48h, thay 30-50% nước, thêm mật rỉ đường
  • Nitrit cao: Thêm muối NaCl 100-200g/m³, thay 30% nước
  • Floc quá cao: Thay nước 30-40%, ngừng mật rỉ đường, thu hoạch floc
  • pH thấp: Thêm sodium bicarbonate 50-100g/m³ từ từ

💡 Mẹo vận hành hiệu quả

  • Luôn duy trì nguồn điện dự phòng cho máy sục khí
  • Cho ăn cùng giờ mỗi ngày, quan sát cá ăn trong 20-30 phút
  • Ghi chép đầy đủ các thông số và hoạt động hàng ngày
  • Chuẩn bị sẵn hóa chất khẩn cấp: muối, sodium bicarbonate, vitamin C
  • Định kỳ vệ sinh đá sủi khí và kiểm tra hệ thống ống dẫn
  • Không thay quá 30% nước trong một lần
  • Tránh cho ăn khi nhiệt độ <25°C hoặc>35°C
🎓

Kiến thức Biofloc

Tổng hợp kiến thức khoa học về công nghệ Biofloc

🌊 Biofloc là gì?

Biofloc (BFT - Biofloc Technology) là công nghệ nuôi trồng thủy sản dựa trên việc kích thích phát triển vi khuẩn dị dưỡng (heterotrophic) để chuyển hóa chất thải nitrogen thành sinh khối vi khuẩn - nguồn protein bổ sung cho cá.

  • Nguyên lý: Duy trì tỷ lệ C/N ≥15-20 để vi khuẩn dị dưỡng chiếm ưu thế
  • Lợi ích: Tiết kiệm nước (0-30% thay nước), giảm FCR, tăng sức khỏe cá
  • Floc: Tập hợp vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh, mùn bã hữu cơ
  • Protein từ floc: Cung cấp 25-50% nhu cầu protein cho cá

⚙️ 3 Con đường trong Biofloc

  • Tự dưỡng (Autotrophic): Vi khuẩn nitrate hóa, không cần carbohydrate, sinh khối thấp, tạo nitrat
  • Dị dưỡng (Heterotrophic) - ƯU TIÊN: Cần carbohydrate (C/N=20), sinh khối cao, chuyển hóa nhanh
  • Quang dưỡng (Phototrophic): Tảo phụ thuộc ánh sáng, không ổn định, khó kiểm soát

📊 Tỷ lệ C/N và cách tính

Công thức tính mật rỉ đường:
Mật rỉ đường (kg) = (Thức ăn × %Protein × 6.25) ÷ 20

  • Thức ăn viên thông thường có C/N ≈ 8 (không đủ carbon)
  • Cần bổ sung carbohydrate (mật rỉ đường, đường, bột mì)
  • Duy trì C/N = 15-20 để hệ dị dưỡng hoạt động tối ưu
  • C/N < 15: Chuyển sang nitrate hóa → Nitrit độc hại

🧪 Tính toán Probiotic động

Lượng probiotic được tính động dựa trên:

  • Mật độ nuôi: Càng cao càng cần nhiều probiotic
  • Tải lượng hữu cơ: Lượng thức ăn/m³/ngày
  • Giai đoạn nuôi: Khởi tạo cần gấp 1.5 lần duy trì
  • Công thức: Probiotic = (1-2 g/m³) × Hệ số mật độ × Hệ số tải lượng × Hệ số giai đoạn
  • Giới hạn: Tối đa 5 g/m³ để tránh lãng phí

⚠️ Lưu ý: Khi NH3 >0.5ppm hoặc NO2 >0.5ppm, tăng thêm 50% probiotic. Khi nhiệt độ <25°C hoặc>35°C, giảm hiệu quả vi khuẩn, cần điều chỉnh liều lượng.

🔄 Chu trình Nitrogen trong Biofloc

1. Amoniac (NH3/NH4+): Từ phân cá, thức ăn thừa → Độc hại nhất

2. Nitrit (NO2-): Vi khuẩn Nitrosomonas oxy hóa NH3 → Gây bệnh máu nâu

3. Nitrat (NO3-): Vi khuẩn Nitrobacter oxy hóa NO2 → Ít độc

4. Đồng hóa: Vi khuẩn dị dưỡng + C/N cao → Chuyển NH3 thành protein vi khuẩn

🐟 Đặc điểm sinh học cá rô phi

  • Hô hấp: Qua mang, hiệu suất 80-90% nhờ dòng chảy ngược chiều
  • Nhiệt độ tối ưu: 28-32°C (31-36°C cho biofloc)
  • Tăng trưởng: 2.5g → 25g (50 ngày), 25g → 400g (150 ngày)
  • Chế độ ăn: Ăn tạp, có khả năng lọc phù du hiệu quả
  • Đường ruột: Dài gấp 6 lần chiều dài cơ thể (thích nghi ăn thực vật)

🔬 Hệ tiêu hóa và dinh dưỡng

  • pH dạ dày: 2-4, enzyme pepsin phân giải protein
  • Ruột: Hấp thụ chất dinh dưỡng, vi khuẩn cộng sinh
  • Gan: Sản xuất enzyme, glycogen, giải độc
  • Lưỡng mang: Lọc phù du, chất nhầy giữ floc
  • Tiêu hóa floc: Cá sử dụng 25-50% protein từ biofloc

💧 Điều hòa áp suất thẩm thấu

  • Cá nước ngọt: Bài tiết nhiều nước tiểu loãng, hấp thụ muối qua mang
  • Stress thẩm thấu: Tăng khi độ mặn thay đổi đột ngột
  • Vai trò muối: NaCl 1-3‰ giảm stress, tăng sức đề kháng
  • Nitrit độc: Cl- cạnh tranh với NO2- ở mang → Giảm độc

🛡️ Hệ miễn dịch và Biofloc

  • Miễn dịch bẩm sinh: Da, nhầy, lysozyme, bạch cầu
  • Miễn dịch thu được: Kháng thể, lympho B và T
  • Lợi ích Biofloc: Kích hoạt miễn dịch, probiotic tự nhiên
  • β-glucan từ vi khuẩn: Tăng cường hoạt động bạch cầu

💧 Thông số nước quan trọng

Thông số Tối ưu Nguy hiểm Tần suất đo
DO (mg/L) >5 <3< /td> 2 lần/ngày
pH 7.0-8.0 <6.5 hoặc>8.5 2 lần/tuần
NH3 (ppm) <0.5< /td> >1.0 Hàng ngày
NO2 (ppm) <0.5< /td> >1.0 2 lần/tuần
Floc (ml/L) 5-15 <5 hoặc>50 Hàng ngày
Alkalinity (ppm) 60-120 <20 hoặc>200 2 lần/tuần

⚗️ Hóa chất điều chỉnh nước

  • Sodium bicarbonate (NaHCO3): Tăng pH và độ kiềm, 50-100g/m³
  • Sodium chloride (NaCl): Giảm độc nitrit, 100-200g/m³
  • Calcium chloride (CaCl2): Bổ sung calcium, giảm độc nitrit
  • Sodium thiosulfate: Khử chlorine, 0.01g/L (1%)
  • Mật rỉ đường: Nguồn carbon, duy trì C/N ratio

🔍 Đo và theo dõi Floc

Quy trình đo bằng Imhof cone:

  • Lấy 1 lít mẫu nước từ bể
  • Để lắng 45 phút
  • Khuấy nhẹ thành cone
  • Để lắng thêm 15 phút
  • Đọc thể tích floc lắng (ml/L)

Đánh giá chất lượng floc: Màu nâu, vón cục, có rotifer là tốt

🥗 Nhu cầu dinh dưỡng cá rô phi

  • Protein: 30-45% (giảm theo size), 10 acid amin thiết yếu
  • Lipid: 5-15%, cần omega-3 và omega-6
  • Carbohydrate: 30-40%, ưu tiên tinh bột
  • Xơ thô: <5%, cá không tiêu hóa được
  • Vitamin & khoáng: Thiết yếu cho enzyme và xương

📐 Tỷ lệ cho ăn theo kích cỡ

Kích cỡ cá (g) % trọng lượng/ngày Size thức ăn (mm)
<5< /td> 6.5% 1.5
5-20 5.0% 2.0
20-50 4.0% 2.5
50-150 3.0% 3.0
150-300 2.5% 4.0
>300 2.0% 5.0

📊 FCR và hiệu quả thức ăn

  • FCR ương: 1.0-1.2 (với biofloc)
  • FCR nuôi vỗ: 1.6-2.0 (với biofloc)
  • Không biofloc: FCR cao hơn 20-30%
  • Công thức: FCR = Tổng thức ăn (kg) / Tăng trọng (kg)
  • Giảm FCR: Cho ăn đúng giờ, đủ DO, floc tốt

🦠 Bệnh do vi khuẩn phổ biến

  • Aeromonas: Loét da, xuất huyết, chướng bụng. Điều trị: Kháng sinh, vitamin C
  • Streptococcus: Bơi xoáy, mắt lồi, tỷ lệ chết cao. Phòng: Giảm mật độ, vaccine
  • Columnaris: Vảy trắng ở mang, vây. Điều trị: KMnO4, muối
  • Francisella: Nốt trắng nội tạng, thiếu máu. Phòng: Tránh stress lạnh

🛡️ An toàn sinh học

  • Khử trùng thiết bị: Iodine 10%, NaOCl 200ppm
  • Cách ly cá mới: 14-21 ngày trước khi thả
  • Khử trùng nước: Chlorine 10ppm, khử bằng thiosulfate
  • Vệ sinh định kỳ: Lưới, xô, thiết bị riêng cho mỗi bể
  • Kiểm soát động vật: Chim, rái cá, ốc, cua

💊 Phòng bệnh trong Biofloc

  • Probiotic tự nhiên: Vi khuẩn có lợi trong floc ức chế mầm bệnh
  • Enzyme tiêu hóa: Từ vi khuẩn giúp cá hấp thụ tốt hơn
  • β-glucan: Kích thích miễn dịch tự nhiên
  • Cạnh tranh dinh dưỡng: Vi khuẩn có lợi chiếm ưu thế
  • Ổn định môi trường: Giảm stress → Tăng sức đề kháng

🚨 Dấu hiệu cảnh báo bệnh

  • Cá bỏ ăn, tụ đàn bất thường
  • Bơi lờ đờ, nổi đầu, thở gấp
  • Màu sắc thay đổi (tối/nhạt màu)
  • Xuất huyết vây, mang, da
  • Tỷ lệ chết tăng >2%/ngày
  • Mang nhợt nhạt hoặc có màng nhầy
  • Bụng chướng, mắt lồi, vảy dựng